Trang chủRMLFF • OTCMKTS
add
Rusoro Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
523,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
318,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 278,30% |
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | -93,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 51,94% |
Tổng tài sản | 3,02 Tr | 52,77% |
Tổng nợ | 217,70 Tr | 17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -214,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -538,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | -93,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -4.371,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 35,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 927,00 N | -52,58% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | 29,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
785