Trang chủRMLFF • OTCMKTS
add
Rusoro Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
631,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
131,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,64 Tr | 83,08% |
Thu nhập ròng | -20,60 Tr | -102,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,20 Tr | -70,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,00 N | -75,73% |
Tổng tài sản | 556,00 N | -73,45% |
Tổng nợ | 203,43 Tr | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -202,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.103,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,60 Tr | -102,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,00 N | -94,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,00 N | -240,64% |
Dòng tiền tự do | 11,46 Tr | -87,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
785