Trang chủRMLRF • OTCMKTS
add
Ramelius Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T AUD
Số lượng trung bình
22,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,98 Tr | 45,75% |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | -24,22% |
Thu nhập ròng | 85,18 Tr | 313,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,54 | 183,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,94 Tr | 112,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,46 Tr | 82,28% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 35,04% |
Tổng nợ | 346,21 Tr | 44,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,18 Tr | 313,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,67 Tr | 177,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,03 Tr | -170,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,55 Tr | -78,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,09 Tr | 1.941,43% |
Dòng tiền tự do | 69,70 Tr | 158,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300