Trang chủRMN • TLV
add
Ram On Investments and Holdings 1999 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.470,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.463,00 ILA - 1.463,00 ILA
Phạm vi một năm
950,70 ILA - 1.485,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
243,94 Tr ILS
Số lượng trung bình
13,16 N
Tỷ số P/E
49,92
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,00 N | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 781,00 N | -13,99% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 124,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 196,54 | 121,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,00 N | 237,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,28 Tr | 18,30% |
Tổng tài sản | 255,87 Tr | -0,32% |
Tổng nợ | 27,23 Tr | -21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 124,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | -60,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | -50,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | 10,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 Tr | -277,13% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | 71,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
379