Trang chủRMN • TLV
add
Ram On Investments and Holdings 1999 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.428,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.401,00 ILA - 1.428,00 ILA
Phạm vi một năm
1.145,00 ILA - 1.635,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
234,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,91 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 941,00 N | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 973,00 N | 22,54% |
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | -4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 603,93 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,00 N | -132,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,32 Tr | -18,89% |
Tổng tài sản | 263,11 Tr | 1,43% |
Tổng nợ | 24,91 Tr | -18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | -4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,00 N | -103,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,00 N | 91,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 77,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -31,43% |
Dòng tiền tự do | -2,62 Tr | -1.155,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
429