Trang chủRMNI • NASDAQ
add
Rimini Street Inc
3,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,54 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 4,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,54 Tr USD
Số lượng trung bình
247,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,21 Tr | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 56,06 Tr | 6,68% |
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | -28,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -30,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 13,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,60 Tr | 5,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,79 Tr | -29,11% |
Tổng tài sản | 369,06 Tr | -6,28% |
Tổng nợ | 438,51 Tr | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -69,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 245,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,66 Tr | -28,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,68 Tr | -3.187,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,00 N | -109,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,97 Tr | 888,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,70 Tr | -526,88% |
Dòng tiền tự do | -42,37 Tr | -4.798,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.040