Trang chủRMNI • NASDAQ
add
Rimini Street Inc
3,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,86%)-0,070
3,70 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 $
Mức chênh lệch một ngày
3,64 $ - 3,87 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 4,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,99 Tr USD
Số lượng trung bình
312,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,20 Tr | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 51,79 Tr | -10,00% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 154,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 160,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 20,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,68 Tr | 77,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,57 Tr | -4,99% |
Tổng tài sản | 343,03 Tr | -2,32% |
Tổng nợ | 406,73 Tr | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -63,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 99,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 154,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,71 Tr | 204,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -895,00 N | -110,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 42,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,56 Tr | 154,44% |
Dòng tiền tự do | 36,12 Tr | 406,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000