Trang chủRMO • CVE
add
Rainy Mountain Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
780,72 N CAD
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,46 N | 72,74% |
Thu nhập ròng | -55,51 N | -46,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,45 N | -72,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,36 N | -58,66% |
Tổng tài sản | 2,71 Tr | -6,36% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,51 N | -46,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,50 N | -82,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,50 N | 76,53% |
Dòng tiền tự do | -38,76 N | 81,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web