Trang chủRMON • TLV
add
Rimon Consulting & Management Srvcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.587,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.540,00 ILA - 4.680,00 ILA
Phạm vi một năm
2.620,00 ILA - 5.195,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T ILS
Số lượng trung bình
4,24 N
Tỷ số P/E
27,30
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,59 Tr | 34,31% |
Chi phí hoạt động | 25,06 Tr | 64,81% |
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | -40,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -55,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,56 Tr | 60,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,39 Tr | 167,33% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 38,38% |
Tổng nợ | 1,02 T | 65,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | -40,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,73 Tr | 44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,47 Tr | -216,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,62 Tr | 1.794,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,75 Tr | 403,41% |
Dòng tiền tự do | -49,66 Tr | -12,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
455