Trang chủRMON • TLV
add
Rimon Consulting & Management Srvcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.310,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.135,00 ILA - 4.316,00 ILA
Phạm vi một năm
2.628,00 ILA - 5.195,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T ILS
Số lượng trung bình
9,01 N
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,86 Tr | 20,24% |
Chi phí hoạt động | 18,24 Tr | 37,86% |
Thu nhập ròng | 18,03 Tr | 0,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | -16,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,91 Tr | 5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,68 Tr | 64,42% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 39,46% |
Tổng nợ | 1,06 T | 65,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,03 Tr | 0,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,32 Tr | -145,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,40 Tr | -94,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,80 Tr | 29,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,56 Tr | -139,56% |
Dòng tiền tự do | -19,84 Tr | -124,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
601