Trang chủRMR • NASDAQ
add
RMR Group Inc
15,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)-0,050
15,46 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,16 $
Mức chênh lệch một ngày
15,19 $ - 15,53 $
Phạm vi một năm
13,48 $ - 26,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
494,42 Tr USD
Số lượng trung bình
181,40 N
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
11,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,58 Tr | -4,55% |
Chi phí hoạt động | 35,62 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | -38,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | -35,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -28,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,38 Tr | -11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,19 Tr | -28,59% |
Tổng tài sản | 649,74 Tr | 11,31% |
Tổng nợ | 234,82 Tr | 47,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | -38,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,96 Tr | 154,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 Tr | -899,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,86 Tr | -8,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,39 Tr | -0,72% |
Dòng tiền tự do | 13,58 Tr | 2.105,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Nhân viên
1.000