Trang chủRMRI • OTCMKTS
add
Rocky Mountain Industrials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,63 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,71 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -957,02 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 33,86 Tr | — |
Tổng nợ | 29,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13