Trang chủRMRYF • OTCMKTS
add
Armory Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 920,99 N | 315,43% |
Thu nhập ròng | -938,05 N | -310,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -768,63 N | -1.648,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,81 N | -64,22% |
Tổng tài sản | 4,71 Tr | 33,22% |
Tổng nợ | 903,61 N | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -938,05 N | -310,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,30 N | 52,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,86 N | -98,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,90 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,40 N | -188,85% |
Dòng tiền tự do | 265,63 N | 308,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web