Trang chủRMX • ASX
add
Red Mountain Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 401,61 N | -2,55% |
Thu nhập ròng | -406,41 N | -3,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,39 N | 5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,49 N | 0,01% |
Tổng tài sản | 2,95 Tr | -27,49% |
Tổng nợ | 292,05 N | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -406,41 N | -3,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,56 N | 13,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,65 N | 66,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,75 N | -19,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,54 N | 150,69% |
Dòng tiền tự do | -406,12 N | 44,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web