Trang chủRMX • ASX
add
Red Mountain Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 982,64 N | -48,25% |
Thu nhập ròng | -986,06 N | 49,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,04 N | 20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,75 N | -53,42% |
Tổng tài sản | 2,50 Tr | -24,03% |
Tổng nợ | 218,18 N | -56,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -986,06 N | 49,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,48 N | 23,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,55 N | -17,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,68 N | 75,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,50 N | 64,30% |
Dòng tiền tự do | 1,95 N | -99,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
54