Trang chủRMY • FRA
add
Ramsay Health Care Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 €
Mức chênh lệch một ngày
23,40 € - 23,40 €
Phạm vi một năm
22,60 € - 34,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 T AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | — |
Chi phí hoạt động | 275,45 Tr | — |
Thu nhập ròng | 65,10 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,80 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,10 Tr | -3,68% |
Tổng tài sản | 20,89 T | -0,65% |
Tổng nợ | 15,37 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,10 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 542,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,95 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 162,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ramsay Health Care Limited is an Australian multinational healthcare provider and hospital network, founded by Paul Ramsay in Sydney, Australia, in 1964. The company operates in Australia, Europe, the UK, and Asia, specialising in surgery, rehabilitation, and psychiatric care.
Natalie Davis was appointed CEO-elect in July 2024, and current managing director and CEO Craig McNally will retire in June 2025. Wikipedia
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
90.000