Trang chủRN2 • FRA
add
North Energy ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 €
Mức chênh lệch một ngày
0,21 € - 0,22 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 0,27 €
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 73,59% |
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | -170,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,42 Tr | -82,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,17 Tr | 31,27% |
Tổng tài sản | 399,94 Tr | 13,22% |
Tổng nợ | 41,65 Tr | 119,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | -170,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,20 Tr | -48,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,20 Tr | -527,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,13 Tr | 736,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,38 Tr | -230,92% |
Dòng tiền tự do | -3,56 Tr | -22,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3