Trang chủRNAC • NASDAQ
add
Cartesian Therapeutics Inc
18,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,87 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,62 $
Mức chênh lệch một ngày
16,50 $ - 19,05 $
Phạm vi một năm
11,67 $ - 42,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
479,58 Tr USD
Số lượng trung bình
104,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,00 N | -94,09% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | -24,18 Tr | -168,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,25 N | -4.447,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,29 Tr | -34,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,20 Tr | 3.088,33% |
Tổng tài sản | 455,32 Tr | 4.789,56% |
Tổng nợ | 454,56 Tr | 14.572,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 554,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 123,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,18 Tr | -168,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,69 Tr | 248,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,49 Tr | 602,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,97 Tr | 487,88% |
Dòng tiền tự do | 7,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38