Trang chủRNAC • NASDAQ
add
Cartesian Therapeutics Inc
11,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,83 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 $
Mức chênh lệch một ngày
11,51 $ - 12,05 $
Phạm vi một năm
8,91 $ - 41,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,48 Tr USD
Số lượng trung bình
126,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -759,00 N | -109,18% |
Chi phí hoạt động | 7,09 Tr | -56,62% |
Thu nhập ròng | -10,25 Tr | 94,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 N | 162,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,67 Tr | 22,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,61 Tr | 176,44% |
Tổng tài sản | 435,02 Tr | 42,61% |
Tổng nợ | 441,82 Tr | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -46,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -424,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,25 Tr | 94,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | 69,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,00 N | -105,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 783,00 N | -94,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,59 Tr | -144,73% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | -105,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66