Trang chủRNBW • NASDAQ
add
Rainbow Capital Holdings
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,24 Tr | 50,86% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 37,84% |
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | 69,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,96 | 12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,32 Tr | -2,32% |
Tổng tài sản | 44,60 Tr | 3,08% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | 15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | 69,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,41 Tr | 1.507,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,44 Tr | -694,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,90 N | 49,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
8