Trang chủRNC • WSE
add
Reino Capital SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,08 zł - 1,08 zł
Phạm vi một năm
1,00 zł - 1,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
88,51 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 Tr | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 14,51% |
Thu nhập ròng | 38,71 N | -91,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -91,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | 14,80% |
Tổng tài sản | 38,68 Tr | -39,26% |
Tổng nợ | 23,88 Tr | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,71 N | -91,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,82 N | 976,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -807,68 N | -4.651,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -334,29 N | -2,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,03 N | 11,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
43