Trang chủRNC • WSE
add
Reino Capital SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,30 zł - 1,30 zł
Phạm vi một năm
1,28 zł - 1,44 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
109,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 Tr | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | -834,40 N | -155,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,61 | -142,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | -4,12% |
Tổng tài sản | 63,23 Tr | 3,84% |
Tổng nợ | 22,43 Tr | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -834,40 N | -155,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,59 N | 150,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,07 N | 19,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,41 N | 91,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,10 N | 95,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
33