Trang chủRND • ASX
add
Rand Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,36 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 Tr | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | 45,13% |
Thu nhập ròng | 379,79 N | -55,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -65,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 12,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | 46,78% |
Tổng tài sản | 104,24 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 5,58 Tr | 27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,79 N | -55,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 Tr | 113,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -79,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 658,79 N | 403,47% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | -20,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web