Trang chủRND • ASX
add
Rand Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,93 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,01 Tr | 32,25% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 30,61% |
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | 37,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,26 | 4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | 39,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 Tr | 149,10% |
Tổng tài sản | 107,79 Tr | 5,33% |
Tổng nợ | 6,68 Tr | 50,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | 37,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,23 Tr | 57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 Tr | -93,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | 0,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,46 N | 569,07% |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | -14,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web