Trang chủRND • WSE
add
Render Cube SA
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
100,00 zł - 103,00 zł
Phạm vi một năm
96,00 zł - 156,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
108,45 Tr PLN
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 Tr | 21,42% |
Chi phí hoạt động | 793,25 N | 76,62% |
Thu nhập ròng | 480,44 N | -46,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,91 | -55,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | 9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,56 Tr | 40,92% |
Tổng tài sản | 43,99 Tr | 33,21% |
Tổng nợ | 7,54 Tr | 1.614,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,44 N | -46,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | 129,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -981,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | -10,10% |
Dòng tiền tự do | 6,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3