Trang chủRNE1 • FRA
add
Gaming Realms PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,45 € - 0,45 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
112,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
480,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 Tr | 25,25% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 14,32% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 62,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,47 | 29,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | 61,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,51 Tr | 81,24% |
Tổng tài sản | 39,02 Tr | 38,44% |
Tổng nợ | 5,06 Tr | 33,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 62,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 Tr | 34,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -20,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,13 N | -942,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | 32,79% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | 41,49% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
78