Trang chủRNE • ASX
add
Renu Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 17,07% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -496,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -19,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,21 N | -81,25% |
Tổng tài sản | 16,97 Tr | -5,18% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | 58,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -496,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -807,78 N | 12,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,86 N | -117,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -847,64 N | 42,90% |
Dòng tiền tự do | -336,62 N | 24,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10