Trang chủRNEW11 • BVMF
add
Renova Energia SA Em Recuperaco Judicial Unit
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,62 R$ - 2,69 R$
Phạm vi một năm
2,62 R$ - 7,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
339,32 Tr BRL
Số lượng trung bình
6,29 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,09 Tr | 97,45% |
Chi phí hoạt động | 21,82 Tr | -55,36% |
Thu nhập ròng | -57,54 Tr | 7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,43 | 52,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,08 Tr | 373,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,17 Tr | 450,55% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 7,63% |
Tổng nợ | 2,40 T | 16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,54 Tr | 7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,27 Tr | -8.825,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | -159,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -727,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,07 Tr | -1.213,60% |
Dòng tiền tự do | 42,05 Tr | 268,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
141