Trang chủRNEW3 • BVMF
add
Renova Energia SA Em Recuperaco Judicial
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,99 R$ - 1,03 R$
Phạm vi một năm
0,81 R$ - 1,52 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
243,39 Tr BRL
Số lượng trung bình
139,98 N
Tỷ số P/E
1,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,28 Tr | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 14,02 Tr | -61,10% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 97,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | 97,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,17 Tr | 177,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,11 Tr | 310,07% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 12,65% |
Tổng nợ | 2,19 T | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 97,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,99 Tr | 155,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,20 Tr | 840,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,00 N | -41,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,91 Tr | 1.770,93% |
Dòng tiền tự do | 20,84 Tr | 206,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
141