Trang chủRNEW4 • BVMF
add
Renova Energia SA Em Recuperaco Judicial Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,82 R$ - 0,84 R$
Phạm vi một năm
0,80 R$ - 1,29 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
206,99 Tr BRL
Số lượng trung bình
218,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,34 Tr | 80,57% |
Chi phí hoạt động | 105,86 Tr | 151,17% |
Thu nhập ròng | -67,65 Tr | -153,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,06 | -129,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,84 Tr | -119,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,36 Tr | 555,67% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -0,48% |
Tổng nợ | 2,25 T | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,65 Tr | -153,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,30 Tr | 844,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,20 Tr | -392,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,97 Tr | -992,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,13 Tr | 271,66% |
Dòng tiền tự do | -65,71 Tr | -289,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
141