Trang chủRNG • JSE
add
Randgold & Exploration Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ZAC - 73,00 ZAC
Phạm vi một năm
51,00 ZAC - 123,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
54,45 Tr ZAR
Số lượng trung bình
4,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,67 Tr | -30,75% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,66 Tr | 30,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,82 Tr | -25,38% |
Tổng tài sản | 66,63 Tr | -25,29% |
Tổng nợ | 9,95 Tr | -27,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | 7,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,84 Tr | -4,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,50 N | 335,24% |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | 31,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
281