Trang chủRNGC • OTCMKTS
add
Ranger Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0061 $ - 0,0061 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 Tr USD
Số lượng trung bình
24,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,72 N | -80,29% |
Thu nhập ròng | -8,26 N | 68,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 5,44 N | — |
Tổng nợ | 13,96 N | 522,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -458,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,26 N | 68,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,92 N | 48,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,92 N | -48,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web