Trang chủRNGR • NYSE
add
Ranger Energy Services Inc
12,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,22 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:25:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,25 $
Mức chênh lệch một ngày
12,15 $ - 12,44 $
Phạm vi một năm
9,92 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,93 Tr USD
Số lượng trung bình
228,30 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,20 Tr | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 17,70 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | 600,00 N | 175,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 175,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,70 Tr | 35,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,30 Tr | 263,06% |
Tổng tài sản | 376,50 Tr | 5,91% |
Tổng nợ | 103,90 Tr | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,00 N | 175,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,60 Tr | -11,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -7,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | 53,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,00 N | 86,96% |
Dòng tiền tự do | 2,90 Tr | -62,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.950