Trang chủRNGR • NYSE
add
Ranger Energy Services Inc
16,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,50 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:21 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,67 $
Mức chênh lệch một ngày
16,25 $ - 16,96 $
Phạm vi một năm
9,27 $ - 17,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,57 Tr USD
Số lượng trung bình
145,51 N
Tỷ số P/E
25,53
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,00 Tr | -6,93% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 8,70 Tr | -7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | -0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -3,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,90 Tr | 5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 Tr | 80,49% |
Tổng tài sản | 373,90 Tr | -4,98% |
Tổng nợ | 106,30 Tr | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,70 Tr | -7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,70 Tr | 45,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | 53,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 Tr | -206,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | 238,89% |
Dòng tiền tự do | 5,56 Tr | 170,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000