Trang chủRNK • WSE
add
RANK PROGRESS SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,05 zł - 4,28 zł
Phạm vi một năm
3,52 zł - 8,06 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
156,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
29,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,78 Tr | -84,91% |
Chi phí hoạt động | 15,01 Tr | 19,33% |
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | -109,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,64 | -166,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 Tr | -96,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 Tr | -81,67% |
Tổng tài sản | 847,21 Tr | -12,68% |
Tổng nợ | 323,84 Tr | -23,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | -109,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 870,00 N | -99,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,90 Tr | 223,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 Tr | 86,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | -101,79% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | -102,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
39