Trang chủRNPOL • IST
add
Rainbow Polikarbonat Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
31,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,20 ₺ - 31,68 ₺
Phạm vi một năm
21,24 ₺ - 36,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
936,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
227,75 N
Tỷ số P/E
73,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,60 Tr | -10,64% |
Chi phí hoạt động | 22,37 Tr | 222,21% |
Thu nhập ròng | -28,16 Tr | -792,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,75 | -873,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,74 Tr | -53,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -135,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,73 T | 57,66% |
Tổng nợ | 821,14 Tr | 84,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,16 Tr | -792,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
97