Trang chủRNT • ASX
add
Rent.com.au Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
393,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,88 N | -10,41% |
Chi phí hoạt động | 775,11 N | -8,53% |
Thu nhập ròng | -879,12 N | -11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,15 | -24,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -599,74 N | -19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -42,54% |
Tổng tài sản | 3,96 Tr | -25,35% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -879,12 N | -11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -520,82 N | 3,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,28 N | -46,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 26,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 481,59 N | 79,10% |
Dòng tiền tự do | -361,28 N | -40,61% |
Giới thiệu
Rent.com.au is an Australian-based company that runs rent.com.au, a dedicated Australian rental property portal. It is listed on the Australian Securities Exchange as ASX:RNT. Wikipedia
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3