Trang chủRNT • ASX
add
Rent.com.au Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
831,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,08 N | 23,66% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 9,60% |
Thu nhập ròng | -930,38 N | 16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,49 | 32,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -958,55 N | 16,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,75 N | -85,90% |
Tổng tài sản | 3,31 Tr | -33,87% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -930,38 N | 16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,42 N | 43,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,24 N | 3,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,17 N | -2.151,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -916,83 N | 20,45% |
Dòng tiền tự do | -602,48 N | 21,04% |
Giới thiệu
Rent.com.au is an Australian-based company that runs rent.com.au, a dedicated Australian rental property portal. It is listed on the Australian Securities Exchange as ASX:RNT. Wikipedia
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3