Trang chủRNTX • NASDAQ
add
Rein Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 5,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,01 Tr USD
Số lượng trung bình
28,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | -20,61% |
Thu nhập ròng | -40,98 Tr | -458,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,80 Tr | 20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,86 Tr | -25,69% |
Tổng tài sản | 62,19 Tr | -41,33% |
Tổng nợ | 7,80 Tr | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,98 Tr | -458,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,81 Tr | 53,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 Tr | -191,76% |
Dòng tiền tự do | -3,16 Tr | -79,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11