Trang chủRNU • ASX
add
Renascor Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
98,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 908,57 N | 32,61% |
Thu nhập ròng | 374,93 N | -8,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -904,22 N | -33,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,02 Tr | -10,36% |
Tổng tài sản | 171,09 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | -15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,93 N | -8,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 653,04 N | 88,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 Tr | -98,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 N | 94,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,45 Tr | -98,11% |
Dòng tiền tự do | -8,36 Tr | -93,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Nhân viên
9