Trang chủRNV • ASX
add
ReNerve Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
47,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,11 N | 166,76% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 24,25% |
Thu nhập ròng | -921,83 N | -29,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 N | 51,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -988,94 N | -24,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,42 Tr | — |
Tổng nợ | 454,42 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -921,83 N | -29,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -699,90 N | -34,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,75 N | -1.554,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,55 Tr | 1.059,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 Tr | 1.415,77% |
Dòng tiền tự do | -493,04 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web