Trang chủRNV • ASX
add
ReNerve Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
382,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,37 N | 38,04% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | 41,66% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -65,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 N | -19,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | -44,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,92 Tr | — |
Tổng nợ | 503,03 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -65,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | -55,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 506,57 N | 190,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 818,70 N | -59,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -967,57 N | -3.051,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web