Trang chủRNVA • OTCMKTS
add
Rennova Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,05 N USD
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 Tr | 25,20% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 21,03% |
Thu nhập ròng | -548,23 N | 59,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,49 | 67,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -544,18 N | 32,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,90 N | 1.030,66% |
Tổng tài sản | 19,85 Tr | -2,18% |
Tổng nợ | 47,41 Tr | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -548,23 N | 59,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,46 N | -661,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,30 N | -127,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,86 N | -120,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,62 N | -419,01% |
Dòng tiền tự do | -445,06 N | -354,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107