Trang chủRNW • NASDAQ
add
Renew Energy Global PLC
6,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,83%)-0,050
6,00 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 7,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T USD
Số lượng trung bình
750,07 N
Tỷ số P/E
94,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,74 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 7,68 T | -7,55% |
Thu nhập ròng | 4,94 T | 30,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,47 | 27,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,25 | 55,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,86 T | 14,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,85 T | -10,64% |
Tổng tài sản | 930,73 T | 14,42% |
Tổng nợ | 801,00 T | 16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 T | 30,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,16 T | 6,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,98 T | 57,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 T | -96,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 T | -67,11% |
Dòng tiền tự do | -15,87 T | 65,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2011
Trang web
Nhân viên
3.988