Trang chủRNX • ASX
add
Renegade Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
519,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 N | 399,34% |
Chi phí hoạt động | 296,30 N | 18,65% |
Thu nhập ròng | -304,22 N | -11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 N | 77,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,16 N | -16,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,64 N | -46,39% |
Tổng tài sản | 5,20 Tr | 27,83% |
Tổng nợ | 298,30 N | -81,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,22 N | -11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,94 N | -9,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,95 N | -128,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -87,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -572,89 N | -28.331,46% |
Dòng tiền tự do | -637,90 N | -94,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1