Trang chủRNXT • NASDAQ
add
RenovoRx Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,091%)-0,00090
0,99 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,18 Tr USD
Số lượng trung bình
112,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 50,53% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 10,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,69 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 Tr | 509,89% |
Tổng tài sản | 8,12 Tr | 453,75% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | -18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | 10,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 Tr | -18,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | -17,34% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -16,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10