Trang chủROAD • CNSX
add
Mineral Road Discovery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 365,51 N | 55,23% |
Thu nhập ròng | 310,98 N | 390,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,83 N | -56,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 Tr | 1.289,06% |
Tổng tài sản | 8,57 Tr | 65,07% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | 53,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,98 N | 390,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,95 N | -8,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,25 N | -224,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 612,63 N | 77,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,43 N | 206,43% |
Dòng tiền tự do | -119,40 N | 77,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web