Trang chủROAD • CNSX
add
Mineral Road Discovery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 324,74 N | -5,78% |
Thu nhập ròng | -250,30 N | 80,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,52 N | 5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 115,79% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,30 N | 80,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -429,01 N | 9,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,97 N | -113,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 357,01 N | 14,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,97 N | -303,42% |
Dòng tiền tự do | -217,14 N | 45,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web