Trang chủROAD • NASDAQ
add
Construction Partners Inc
79,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
79,81 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
81,16 $
Mức chênh lệch một ngày
79,62 $ - 81,40 $
Phạm vi một năm
50,42 $ - 103,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T USD
Số lượng trung bình
491,90 N
Tỷ số P/E
74,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,58 Tr | 41,63% |
Chi phí hoạt động | 44,27 Tr | 24,85% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -131,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -121,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 31,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,49 Tr | 69,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,50 Tr | 92,77% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 101,22% |
Tổng nợ | 1,76 T | 132,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 811,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -131,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,66 Tr | -32,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -679,03 Tr | -548,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 694,75 Tr | 970,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,38 Tr | 173,30% |
Dòng tiền tự do | 24,76 Tr | 20,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.325