Trang chủROAD • NASDAQ
add
Construction Partners Inc
74,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
74,70 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
75,43 $
Mức chênh lệch một ngày
74,05 $ - 75,96 $
Phạm vi một năm
36,70 $ - 76,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T USD
Số lượng trung bình
346,55 N
Tỷ số P/E
55,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,79 Tr | 22,73% |
Chi phí hoạt động | 37,60 Tr | 18,37% |
Thu nhập ròng | 30,91 Tr | 42,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 16,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 43,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,39 Tr | 33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,33 Tr | 2,64% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 20,97% |
Tổng nợ | 879,16 Tr | 25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,91 Tr | 42,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,63 Tr | -29,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,74 Tr | -183,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,12 Tr | 1.191,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,01 Tr | -67,07% |
Dòng tiền tự do | 11,69 Tr | -49,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.146