Trang chủROAR • CVE
add
Lion Rock Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
139,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 257,62% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -249,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -1.352,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 10,35% |
Tổng tài sản | 3,23 Tr | 78,69% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.189,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -249,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -337,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,13 N | 20,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 103,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 835,71 N | 20,64% |
Dòng tiền tự do | -609,21 N | -372,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web