Trang chủROBIT • HEL
add
Robit Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 €
Mức chênh lệch một ngày
1,34 € - 1,37 €
Phạm vi một năm
1,20 € - 2,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,52 N
Tỷ số P/E
146,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,50 Tr | -9,32% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | -7,88% |
Thu nhập ròng | -624,00 N | -76,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 | -94,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -174,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | -19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,74 Tr | 73,19% |
Tổng tài sản | 98,53 Tr | -2,44% |
Tổng nợ | 52,12 Tr | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -624,00 N | -76,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,00 N | 128,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,00 N | 678,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -995,00 N | -69,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -751,00 N | 40,49% |
Dòng tiền tự do | 593,88 N | 197,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
229