Trang chủROBIT • HEL
add
Robit Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 €
Mức chênh lệch một ngày
1,30 € - 1,33 €
Phạm vi một năm
1,25 € - 1,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,20 N
Tỷ số P/E
22,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,55 Tr | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | 419,00 N | -11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | -28,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 Tr | -34,06% |
Tổng tài sản | 91,55 Tr | -2,49% |
Tổng nợ | 46,25 Tr | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 419,00 N | -11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | -348,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,00 N | -121,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | 825,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,00 N | -112,24% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -384,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
226