Trang chủROBIT • HEL
add
Robit Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 €
Mức chênh lệch một ngày
1,58 € - 1,61 €
Phạm vi một năm
1,20 € - 2,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,41 N
Tỷ số P/E
70,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,60 Tr | 0,91% |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | -14,55% |
Thu nhập ròng | 599,00 N | 184,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 184,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 Tr | 32,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,49 Tr | 56,52% |
Tổng tài sản | 97,54 Tr | -7,02% |
Tổng nợ | 50,24 Tr | -12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,00 N | 184,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | -41,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,00 N | -220,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -758,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,00 N | -94,33% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | -65,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
232