Trang chủROBO • TLV
add
Robogroup TEK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,40 ILA
Phạm vi một năm
68,10 ILA - 168,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
87,27 Tr ILS
Số lượng trung bình
189,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | -36,42% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 6,78% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -184,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,66 | -347,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -826,50 N | -467,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -12,38% |
Tổng tài sản | 20,16 Tr | -15,13% |
Tổng nợ | 12,13 Tr | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -184,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,00 N | -628,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 98,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,50 N | 145,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,50 N | 75,86% |
Dòng tiền tự do | -322,94 N | -60,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
68