Trang chủROBOF • OTCMKTS
add
Robogroup TEK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,48 Tr ILS
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | -28,27% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 11,15% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -111,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,52 | -194,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -124,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -7,71% |
Tổng tài sản | 16,92 Tr | -22,14% |
Tổng nợ | 12,31 Tr | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -111,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -769,00 N | -292,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 N | -112,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 784,50 N | 344,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 N | 129,79% |
Dòng tiền tự do | -539,81 N | -353,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
60