Trang chủROC • ASX
add
RocketBoots Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
55,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,42 N | -12,01% |
Chi phí hoạt động | 418,18 N | 87,16% |
Thu nhập ròng | -893,66 N | -52,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -685,21 | -72,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -888,15 N | -53,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,79 N | -66,06% |
Tổng tài sản | 651,34 N | -63,08% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -719,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -342,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 310,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -893,66 N | -52,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -819,68 N | -32,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 N | 23,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 861,79 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,53 N | 106,34% |
Dòng tiền tự do | -539,61 N | -61,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web