Trang chủROC • ASX
add
RocketBoots Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
306,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,38 N | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 409,78 N | 11,09% |
Thu nhập ròng | -687,04 N | -17,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,44 | -35,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -682,91 N | -18,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,37 N | 12,09% |
Tổng tài sản | 696,88 N | -13,33% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -827,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -246,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 207,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -687,04 N | -17,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -622,51 N | -7,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 611,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,71 N | 98,16% |
Dòng tiền tự do | -406,67 N | -10,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web