Trang chủROCK • CVE
add
Rockridge Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,08 N | -5,35% |
Thu nhập ròng | -144,64 N | -190,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,04 N | -73,69% |
Tổng tài sản | 6,25 Tr | -10,12% |
Tổng nợ | 25,94 N | -87,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,64 N | -190,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,67 N | 163,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,17 N | 12,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,50 N | -119,63% |
Dòng tiền tự do | -315,86 N | -101,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web