Trang chủROCK • EBR
add
Whitestone Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 €
Mức chênh lệch một ngày
11,70 € - 11,70 €
Phạm vi một năm
10,10 € - 14,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
80,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
81,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,66 Tr | -9,76% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | -306,20 N | 7,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -3,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | 14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | -37,90% |
Tổng tài sản | 22,13 Tr | -18,45% |
Tổng nợ | 7,76 Tr | -37,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,20 N | 7,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
11