Trang chủROCK • IDX
add
Rockfields Property Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 Rp
Phạm vi một năm
278,00 Rp - 440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
531,02 T IDR
Số lượng trung bình
93,00
Tỷ số P/E
49,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,94 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 17,78 T | 285,70% |
Thu nhập ròng | -7,32 T | -356,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,65 | -336,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 T | -58,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -145,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,12 T | 29,41% |
Tổng tài sản | 954,08 T | -2,60% |
Tổng nợ | 154,35 T | -17,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 799,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,32 T | -356,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,08 T | 3,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 T | -2.460,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,94 T | 74,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,09 T | 1.260,04% |
Dòng tiền tự do | 20,66 T | -0,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
45