Trang chủROCK • LON
add
Rockfire Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,10 GBX - 0,12 GBX
Phạm vi một năm
0,075 GBX - 0,29 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
44,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 556,59 N | -19,01% |
Thu nhập ròng | -556,59 N | 19,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,32 N | 19,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,20 N | 114,44% |
Tổng tài sản | 6,77 Tr | -6,75% |
Tổng nợ | 560,98 N | 152,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -556,59 N | 19,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,81 N | 80,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,10 N | -21,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 718,65 N | -56,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,74 N | 1.942,25% |
Dòng tiền tự do | -569,24 N | 6,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3