Trang chủROCK • NASDAQ
add
Gibraltar Industries Inc
71,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
71,03 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,72 $
Mức chênh lệch một ngày
69,69 $ - 71,30 $
Phạm vi một năm
61,92 $ - 87,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T USD
Số lượng trung bình
171,76 N
Tỷ số P/E
19,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,20 Tr | -7,56% |
Chi phí hoạt động | 48,71 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 34,04 Tr | -13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | -6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | -7,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,92 Tr | -14,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,88 Tr | 167,80% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 10,60% |
Tổng nợ | 421,36 Tr | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,04 Tr | -13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,68 Tr | -30,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,62 Tr | 57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,49 Tr | 22,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,78 Tr | -25,53% |
Dòng tiền tự do | 52,35 Tr | -36,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.104