Trang chủROCK • NASDAQ
add
Gibraltar Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
67,18 $
Mức chênh lệch một ngày
67,05 $ - 68,56 $
Phạm vi một năm
59,66 $ - 87,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T USD
Số lượng trung bình
195,12 N
Tỷ số P/E
17,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,00 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 52,97 Tr | -1,28% |
Thu nhập ròng | 32,20 Tr | 4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 8,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,83 Tr | 1,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,10 Tr | 861,83% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 11,17% |
Tổng nợ | 401,27 Tr | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,20 Tr | 4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,47 Tr | -52,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -28,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | 99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,44 Tr | 191,59% |
Dòng tiền tự do | 25,01 Tr | -59,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.104