Trang chủROCLW • NASDAQ
add
Roth CH Acquisition
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,21 Tr USD
Số lượng trung bình
68,76 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 368,10 N | -59,48% |
Thu nhập ròng | -195,98 N | 69,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -43,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 N | -94,14% |
Tổng tài sản | 17,96 Tr | -33,24% |
Tổng nợ | 22,20 Tr | -22,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,98 N | 69,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,23 N | 88,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,80 N | 138,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,43 N | 97,18% |
Dòng tiền tự do | -270,31 N | 71,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web