Trang chủRODA • IDX
add
Pikko Land Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
40,00 Rp - 40,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
543,51 T IDR
Số lượng trung bình
100,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,69 T | -7,14% |
Chi phí hoạt động | 12,52 T | -16,16% |
Thu nhập ròng | -10,55 T | -6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,76 | -14,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,05 T | -728,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,09 T | -10,38% |
Tổng tài sản | 3,37 NT | -4,63% |
Tổng nợ | 1,20 NT | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,55 T | -6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 T | 64,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 T | 2.977,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,87 Tr | -104,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,85 Tr | -197,58% |
Dòng tiền tự do | -8,86 T | -385,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1984
Trang web
Nhân viên
155