Trang chủROG • ASX
add
Red Sky Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
100,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,67 N | 206,04% |
Chi phí hoạt động | 480,65 N | -9,11% |
Thu nhập ròng | -24,40 N | 94,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 | 98,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 N | 100,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | 11,04% |
Tổng tài sản | 8,61 Tr | 8,34% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,40 N | 94,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,06 N | 37,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,55 N | 52,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,62 N | 44,32% |
Dòng tiền tự do | 100,83 N | 212,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web